Press ESC to close

Không Có Khủng Long Bay, Chỉ Có Bò Sát Bay

Thật thú vị khi tưởng tượng về thời kỳ khủng long còn sống trên Trái đất, ẩn mình dưới nước, bảo vệ lãnh thổ của chúng trên đất liền và bay lượn trên bầu trời. Nhưng khoan đã, kịch bản tưởng tượng đó về mặt kỹ thuật là không chính xác. Hóa ra, không có khủng long bay, chỉ có bò sát bay.

Đây là một hiểu lầm phổ biến, vì người bình thường không biết sự khác biệt giữa khủng long và pterosaur, hay tên mà các chuyên gia sử dụng khi đề cập đến những sinh vật bay này. Từ lâu trước khi các loài chim hiện đại xuất hiện, những bò sát bay này đã tiến hóa riêng biệt với khủng long, trên một nhánh riêng của cây phả hệ bò sát, và tiếp tục thống trị bầu trời.

Pterosaur như thế nào? Dưới đây là bảy loài bò sát bay tiếp tục làm say mê những người săn tìm khủng long và các nhà cổ sinh vật học.

1. Pterodactylus

Pterodactylus, sống trong thời kỳ Jura muộn, là chi pterosaur đầu tiên mà các nhà cổ sinh vật học phát hiện. Kết quả là, Pterodactyl có thể là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí bạn khi cố gắng hình dung về bò sát bay tiền sử.

Loài này tương đối nhỏ, với mỏ dài và có răng. Những ngón tay có cánh của nó hỗ trợ màng cánh, cho phép nó bay. Pterodactylus chủ yếu ăn cá, như được gợi ý bởi cấu trúc hàm hình lưỡi dao và lược răng của nó.

2. Quetzalcoatlus

Quetzalcoatlus

Quetzalcoatlus, từ thời kỳ Phấn trắng muộn, là một trong những pterosaur lớn nhất, với sải cánh ước tính của con trưởng thành lên đến 40 feet (12,2 mét). Các ống rỗng trong xương cánh và cơ bay mạnh mẽ khiến chúng trở thành những tay bay đáng gờm.

Tuy nhiên, các chi khỏe mạnh của chúng cho thấy chúng có thể đã đi bộ hoặc thậm chí rình mồi trên mặt đất, khiến chúng trở thành những pterosaur một phần sống trên cạn. Chúng có thể đã ăn động vật nhỏ và xác chết, tương tự như những gì bạn có thể mong đợi từ một con kền kền thời hiện đại.

Người đầu tiên phát hiện ra hóa thạch của một trong những pterosaur vừa bay vừa sống trên cạn này là Douglas Lawson 22 tuổi, người đã khai quật xương cánh của sinh vật này tại Công viên Quốc gia Big Bend vào năm 1975. Tên của loài bò sát bay này bắt nguồn từ vị thần rắn có lông vũ Quetzalcoatl của người Aztec.

3. Dimorphodon

Dimorphodon, sống trong thời kỳ Jura sớm, được biết đến với hai loại răng khác biệt và sọ chắc khỏe. Bộ máy bay của pterosaur này bao gồm chi sau khỏe mạnh và đuôi dài. Sải cánh của nó có thể đạt khoảng 4,5 feet (1,4 mét), và nó có thể đã ăn côn trùng hoặc cá.

Nhà săn tìm hóa thạch nổi tiếng người Anh Mary Anning là người đầu tiên tìm thấy hóa thạch pterosaur này, bà đã khai quật nó vào những năm 1820. Bảo tàng Anh đã mua mẫu vật bò sát bay của bà vào năm 1835.

4. Rhamphorhynchus

Rhamphorhynchus, từ thời kỳ Jura muộn, có đuôi dài với đầu hình kim cương và mỏ có răng. Màng cánh của chúng được gắn vào ngón tay thứ tư kéo dài. Chúng chủ yếu ăn cá, được chỉ ra bởi hàm răng của chúng.

Bằng chứng hóa thạch của loài bò sát bay này cho thấy những hóa thạch pterosaur được bảo quản tốt, cung cấp những hiểu biết quý giá về giải phẫu và lối sống của nó. Loài này cũng sở hữu các túi khí, giúp tăng cường độ nổi và hiệu quả bay của nó.

5. Pteranodon

Pteranodon

Pteranodon, sống trong thời kỳ Phấn trắng muộn, là một loài bò sát bay không có răng và có mào đầu nổi bật. Chúng có sải cánh lớn, được hỗ trợ bởi xương rỗng chắc khỏe. Pteranodon có thể đã ăn cá, bắt mồi trong khi bay. Cơ bay mạnh mẽ và ngón tay có cánh của Pteranodon cho phép lượn lâu và xa trên đại dương.

Hầu hết các hộp sọ pterosaur (bao gồm cả hộp sọ Pteranodon) được tìm thấy trong bằng chứng hóa thạch cho thấy những thích nghi đặc biệt. Trong trường hợp hộp sọ Pteranodon, chúng đã tiến hóa để phù hợp với lối sống dưới nước, được thiết kế khí động học để lặn và bắt cá.

6. Tapejara

Tapejara, từ thời kỳ Phấn trắng sớm, nổi bật với mào hình cánh buồm lớn trên đầu. Thích nghi để bay lượn, những bò sát bay này có cánh được thiết kế để lượn trên quãng đường dài. Tapejara có chế độ ăn đa dạng, bao gồm cá và có thể cả trái cây.

Bằng chứng hóa thạch cho thấy chi sau khỏe mạnh và màng cánh linh hoạt của những pterosaur sớm nhất này đã góp phần vào khả năng cơ động đặc biệt của chúng trong khi bay.

7. Nyctosaurus

Nyctosaurus

Nyctosaurus, sống trong thời kỳ Phấn trắng muộn, cũng nổi tiếng với mào đầu kỳ lạ, nổi bật giữa các pterosaur khác và trông giống như sừng hươu. Với đôi cánh dài và bộ xương nhẹ, những khủng long kỳ lạ này thích nghi tốt cho việc bay hiệu quả. Chúng có thể đã ăn chủ yếu cá và các sinh vật biển nhỏ.

Bằng chứng hóa thạch cho thấy Nyctosaurus có số lượng ngón tay cánh giảm, đơn giản hóa cấu trúc cánh của nó. Trong chuyến bay pterosaur, điều này có thể đã dẫn đến khí động học tốt hơn.

Bằng Chứng Hóa Thạch và Những Phát Hiện Gần Đây

Hóa thạch pterosaur, bao gồm hộp sọ pterosaur và xương cánh, đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về giải phẫu và thói quen của những sinh vật bay cổ đại này, khác biệt hoàn toàn với các loài chim hiện đại về mọi mặt ngoại trừ đặc điểm chung là khả năng bay.

Những người săn tìm khủng long đã khai quật hóa thạch pterosaur ở nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới, từ Sa mạc Gobi của Châu Á đến Bờ biển Jura của Vương quốc Anh. Những phát hiện gần đây về các mô mềm, như màng cánh và túi khí, đã làm sáng tỏ thêm về khả năng bay và sinh lý học của pterosaur.

Ví dụ, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng hầu hết các hộp sọ pterosaur phát triển những thích nghi cụ thể, như đầu cúi xuống để có tầm nhìn tốt hơn hoặc các khoang chứa đầy chất lỏng để giúp sinh vật bay định hướng. Những đặc điểm này khiến chúng khác biệt hơn nữa so với chim và là bằng chứng cho thấy lối sống của chúng đa dạng như thế nào trong thời tiền sử.

Xem thêm tại IGO

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *